Có 2 kết quả:
烧利市 shāo lì shì ㄕㄠ ㄌㄧˋ ㄕˋ • 燒利市 shāo lì shì ㄕㄠ ㄌㄧˋ ㄕˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(old) to burn paper money as an offering
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(old) to burn paper money as an offering
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh